| tiếng Việt | vie-000 |
| làm đĩ | |
| English | eng-000 | harlot |
| English | eng-000 | prostitute oneself |
| English | eng-000 | wench |
| English | eng-000 | whore |
| français | fra-000 | faire le trottoir |
| français | fra-000 | se prostituer |
| français | fra-000 | tapin |
| italiano | ita-000 | prostituirsi |
| italiano | ita-000 | vendersi |
| русский | rus-000 | проституция |
| tiếng Việt | vie-000 | bán mình |
| tiếng Việt | vie-000 | dĩ điếm |
| tiếng Việt | vie-000 | m i dâm |
| tiếng Việt | vie-000 | mãi dâm |
| tiếng Việt | vie-000 | mại dâm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chèo kéo khách |
| tiếng Việt | vie-000 | đi nhà thổ |
| tiếng Việt | vie-000 | đàng điếm |
