| tiếng Việt | vie-000 |
| làm cân đối | |
| English | eng-000 | harmonise |
| English | eng-000 | harmonize |
| English | eng-000 | proportion |
| English | eng-000 | proportionate |
| italiano | ita-000 | adeguare |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cân xứng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hoà hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hài hoà |
