| tiếng Việt | vie-000 |
| tâm can | |
| English | eng-000 | heart |
| English | eng-000 | one’s intermost heart |
| English | eng-000 | quick |
| français | fra-000 | le coeur |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ nhạy cảm nhất |
| tiếng Việt | vie-000 | lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | ruột gan |
| tiếng Việt | vie-000 | trái tim |
| tiếng Việt | vie-000 | tâm hồn |
| tiếng Việt | vie-000 | tấm lòng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 心肝 |
