tiếng Việt | vie-000 |
thước ngắm |
English | eng-000 | hindsight |
français | fra-000 | pinnule |
русский | rus-000 | прицел |
русский | rus-000 | прицельный |
русский | rus-000 | рейка |
tiếng Việt | vie-000 | biểu xích |
tiếng Việt | vie-000 | mia |
tiếng Việt | vie-000 | máy ngắm |
tiếng Việt | vie-000 | thước vẽ đường cong |
tiếng Việt | vie-000 | thước đo |