| tiếng Việt | vie-000 |
| thước đo | |
| English | eng-000 | measure |
| français | fra-000 | pige |
| русский | rus-000 | мерило |
| русский | rus-000 | мерка |
| русский | rus-000 | метр |
| русский | rus-000 | рейка |
| русский | rus-000 | эталон |
| tiếng Việt | vie-000 | chuẩn độ |
| tiếng Việt | vie-000 | cái để xét |
| tiếng Việt | vie-000 | cái để đánh giá |
| tiếng Việt | vie-000 | mia |
| tiếng Việt | vie-000 | mẫu mực |
| tiếng Việt | vie-000 | mức độ |
| tiếng Việt | vie-000 | mực thước |
| tiếng Việt | vie-000 | thước |
| tiếng Việt | vie-000 | thước bẹt |
| tiếng Việt | vie-000 | thước ngắm |
| tiếng Việt | vie-000 | thước vẽ đường cong |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu chuẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | ống đo |
