| tiếng Việt | vie-000 |
| sử gia | |
| Universal Networking Language | art-253 | historian(icl>scholar>thing) |
| English | eng-000 | historian |
| français | fra-000 | historien |
| русский | rus-000 | историк |
| español | spa-000 | historiador |
| tiếng Việt | vie-000 | nhà sử học |
| tiếng Việt | vie-000 | nhà viết sử |
| 𡨸儒 | vie-001 | 史家 |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | sejarawan |
