tiếng Việt | vie-000 |
thuần nhất |
English | eng-000 | homogeneous |
English | eng-000 | homogeneus |
English | eng-000 | solid |
English | eng-000 | uniform |
français | fra-000 | homogène |
italiano | ita-000 | omogeneo |
русский | rus-000 | однородность |
русский | rus-000 | однородный |
tiếng Việt | vie-000 | thuần chất |
tiếng Việt | vie-000 | thống nhất |
tiếng Việt | vie-000 | đồng chất |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nhất |
tiếng Việt | vie-000 | đồng thể |
tiếng Việt | vie-000 | đồng tính |
tiếng Việt | vie-000 | đồng đều |
𡨸儒 | vie-001 | 純一 |