tiếng Việt | vie-000 |
nằm ngang |
Universal Networking Language | art-253 | horizontal(icl>adj,ant>vertical) |
English | eng-000 | horizontal |
français | fra-000 | horizontal |
français | fra-000 | horizontalement |
italiano | ita-000 | orizzontale |
bokmål | nob-000 | horisontal |
bokmål | nob-000 | tverr |
русский | rus-000 | горизонтальный |
tiếng Việt | vie-000 | ngang |
tiếng Việt | vie-000 | ngang bằng |
tiếng Việt | vie-000 | nằm |
tiếng Việt | vie-000 | thủy bình |
tiếng Việt | vie-000 | đường chân trời |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mengufuk |