tiếng Việt | vie-000 |
hằng phút |
English | eng-000 | hourly |
русский | rus-000 | ежеминутнный |
русский | rus-000 | ежеминутно |
tiếng Việt | vie-000 | hàng phút |
tiếng Việt | vie-000 | hằng giờ |
tiếng Việt | vie-000 | liên miên |
tiếng Việt | vie-000 | luôn luôn |
tiếng Việt | vie-000 | mỗi phút |
tiếng Việt | vie-000 | từng phút |