| tiếng Việt | vie-000 |
| đống lộn xộn | |
| English | eng-000 | huddle |
| English | eng-000 | imbroglio |
| français | fra-000 | fouillis |
| français | fra-000 | ramas |
| français | fra-000 | trifouillée |
| русский | rus-000 | клубок |
| tiếng Việt | vie-000 | mớ bòng bong |
| tiếng Việt | vie-000 | mớ hỗn độn |
| tiếng Việt | vie-000 | mớ lộn xộn |
| tiếng Việt | vie-000 | đám đông lộn xộn |
