PanLinx

tiếng Việtvie-000
bị tổn hại
Englisheng-000hurt
русскийrus-000подрываться
русскийrus-000потерпевший
tiếng Việtvie-000bị làm hoại
tiếng Việtvie-000bị phá hoại
tiếng Việtvie-000bị thiệt hại
tiếng Việtvie-000bị tổn thương
tiếng Việtvie-000bị xúc phạm


PanLex

PanLex-PanLinx