PanLinx
tiếng Việt
vie-000
nghề nông
English
eng-000
husbandry
italiano
ita-000
agricoltura
bokmål
nob-000
jordbruk
tiếng Việt
vie-000
canh nông
tiếng Việt
vie-000
nghề làm ruộng
tiếng Việt
vie-000
nông lâm nghiệp
tiếng Việt
vie-000
nông nghiệp
PanLex