tiếng Việt | vie-000 |
canh nông |
English | eng-000 | agriculture |
English | eng-000 | farming |
français | fra-000 | agriculture |
italiano | ita-000 | agricolo |
bokmål | nob-000 | jordbruk |
bokmål | nob-000 | landbruk |
русский | rus-000 | агрономический |
русский | rus-000 | земледелие |
русский | rus-000 | земледельческий |
tiếng Việt | vie-000 | canh tác |
tiếng Việt | vie-000 | chăn nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | lâm sản |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nông |
tiếng Việt | vie-000 | ngành nông lâm súc |
tiếng Việt | vie-000 | nông học |
tiếng Việt | vie-000 | nông lâm nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | nông nghiệp |
𡨸儒 | vie-001 | 耕農 |