English | eng-000 |
iconolater |
বাংলা | ben-000 | ̃পূজক |
普通话 | cmn-000 | 圣像崇拜者 |
國語 | cmn-001 | 聖像崇拜者 |
English | eng-000 | idolater |
ગુજરાતી | guj-000 | મૂર્તિ પ્રતિમા પૂજક |
فارسی | pes-000 | شمایل پرست |
فارسی | pes-000 | صورت پرست |
tiếng Việt | vie-000 | người thờ thánh tượng |
tiếng Việt | vie-000 | người thờ thần tượng |