tiếng Việt | vie-000 |
tính không hợp pháp |
Universal Networking Language | art-253 | illegality(icl>unlawfulness>thing,ant>legality) |
English | eng-000 | illegality |
English | eng-000 | illegatity |
français | fra-000 | illégalité |
français | fra-000 | illégitimité |
русский | rus-000 | незаконность |
tiếng Việt | vie-000 | sự không hợp pháp |