tiếng Việt | vie-000 |
sự không hợp pháp |
English | eng-000 | illegatity |
English | eng-000 | illegitimacy |
English | eng-000 | illicitness |
English | eng-000 | illimitability |
tiếng Việt | vie-000 | sự không chính đáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự trái phép |
tiếng Việt | vie-000 | tính không hợp pháp |