tiếng Việt | vie-000 |
nội tại |
English | eng-000 | immanent |
English | eng-000 | inherent |
English | eng-000 | internal |
français | fra-000 | immanent |
français | fra-000 | intrinsèque |
italiano | ita-000 | immanente |
italiano | ita-000 | internamente |
русский | rus-000 | имманентный |
tiếng Việt | vie-000 | bên trong |
tiếng Việt | vie-000 | bản chất |
tiếng Việt | vie-000 | khắp mọi nơi |
tiếng Việt | vie-000 | thực chất |
tiếng Việt | vie-000 | tự tại |
𡨸儒 | vie-001 | 內在 |