tiếng Việt | vie-000 |
không nhúc nhích |
English | eng-000 | immobile |
English | eng-000 | stirless |
English | eng-000 | stock-still |
English | eng-000 | unmoved |
русский | rus-000 | недвижимый |
tiếng Việt | vie-000 | bất động |
tiếng Việt | vie-000 | im |
tiếng Việt | vie-000 | không cử động |
tiếng Việt | vie-000 | không cựa quậy |
tiếng Việt | vie-000 | không động đậy |
tiếng Việt | vie-000 | yên |
tiếng Việt | vie-000 | yên như phỗng |
tiếng Việt | vie-000 | đứng yên |