PanLinx

tiếng Việtvie-000
không nhúc nhích
Englisheng-000immobile
Englisheng-000stirless
Englisheng-000stock-still
Englisheng-000unmoved
русскийrus-000недвижимый
tiếng Việtvie-000bất động
tiếng Việtvie-000im
tiếng Việtvie-000không cử động
tiếng Việtvie-000không cựa quậy
tiếng Việtvie-000không động đậy
tiếng Việtvie-000yên
tiếng Việtvie-000yên như phỗng
tiếng Việtvie-000đứng yên


PanLex

PanLex-PanLinx