tiếng Việt | vie-000 |
không động đậy |
English | eng-000 | unmoved |
italiano | ita-000 | immobile |
bokmål | nob-000 | ro |
bokmål | nob-000 | ubevegelig |
русский | rus-000 | недвижимый |
tiếng Việt | vie-000 | bất động |
tiếng Việt | vie-000 | không cử động |
tiếng Việt | vie-000 | không nhúc nhích |
tiếng Việt | vie-000 | sự đứng yên |
tiếng Việt | vie-000 | đứng yên |