tiếng Việt | vie-000 |
tính không thiên vị |
Universal Networking Language | art-253 | impartiality(icl>inclination>thing,ant>partiality) |
English | eng-000 | impartiality |
English | eng-000 | impartialness |
français | fra-000 | impartialité |
français | fra-000 | objectivité |
русский | rus-000 | беспристрастность |
tiếng Việt | vie-000 | tính công bằng |
tiếng Việt | vie-000 | tính công minh |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô tư |