English | eng-000 |
impartialness |
العربية | arb-000 | الحيادية |
беларуская | bel-000 | аб'ектыўнасць |
Deutsch | deu-000 | Unparteilichkeit |
English | eng-000 | impartiality |
English | eng-000 | objectivity |
русский | rus-000 | объективность |
українська | ukr-000 | об'єктивність |
اردو | urd-000 | غیر جانب داریت |
tiếng Việt | vie-000 | tính công bằng |
tiếng Việt | vie-000 | tính không thiên vị |
tiếng Việt | vie-000 | tính vô tư |