tiếng Việt | vie-000 |
tính chất nài nỉ |
English | eng-000 | importunateness |
English | eng-000 | insistence |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất khăng khăng |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất nhũng nhiễu |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất quấy rầy |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất đòi dai |