| English | eng-000 |
| importunateness | |
| العربية | arb-000 | إلحاح |
| العربية | arb-000 | الإزعاج |
| العربية | arb-000 | الحاح |
| Deutsch | deu-000 | Zudringlichkeit |
| ελληνικά | ell-000 | οχληρότης |
| ελληνικά | ell-000 | οχληρότητα |
| English | eng-000 | irksomeness |
| English | eng-000 | troublesomeness |
| tiếng Việt | vie-000 | tính chất nhũng nhiễu |
| tiếng Việt | vie-000 | tính chất nài nỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | tính chất quấy rầy |
| tiếng Việt | vie-000 | tính chất đòi dai |
| tiếng Việt | vie-000 | tính thúc bách |
