tiếng Việt | vie-000 |
không thể dằn lại |
English | eng-000 | incontinent |
English | eng-000 | unrestrainable |
tiếng Việt | vie-000 | không kiềm chế |
tiếng Việt | vie-000 | không kìm lại |
tiếng Việt | vie-000 | không thể giữ lại |
tiếng Việt | vie-000 | không thể kiềm chế |
tiếng Việt | vie-000 | không thể nén lại |