tiếng Việt | vie-000 |
tính rành rành |
English | eng-000 | incontrovertibility |
English | eng-000 | incontrovertible |
English | eng-000 | incontrovertibleness |
tiếng Việt | vie-000 | hiển nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | không thể bàn cãi |
tiếng Việt | vie-000 | không thể chối cãi |
tiếng Việt | vie-000 | không thể tranh luận |
tiếng Việt | vie-000 | tính hiển nhiên |