tiếng Việt | vie-000 |
tính liêm khiết |
English | eng-000 | incorruptibility |
English | eng-000 | incorruptibleness |
English | eng-000 | incorruption |
English | eng-000 | probity |
English | eng-000 | uprightness |
tiếng Việt | vie-000 | tính chính trực |
tiếng Việt | vie-000 | tính ngay thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | tính thẳng thắn |
tiếng Việt | vie-000 | tính trung thực |