tiếng Việt | vie-000 |
không kín đáo |
English | eng-000 | indiscreet |
français | fra-000 | indiscret |
français | fra-000 | indiscrètement |
italiano | ita-000 | indiscreto |
tiếng Việt | vie-000 | hay hở chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | hớ hênh |
tiếng Việt | vie-000 | không thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu tế nhị |
tiếng Việt | vie-000 | thóc mách |
tiếng Việt | vie-000 | tò mò |
tiếng Việt | vie-000 | vô ý |