tiếng Việt | vie-000 |
điều tổn hại |
English | eng-000 | injury |
English | eng-000 | wrong |
français | fra-000 | atteinte |
français | fra-000 | mal |
italiano | ita-000 | lesione |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ bị thương |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | nạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự gây tổn hại |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm tổn thương |
tiếng Việt | vie-000 | sự phạm đến |
tiếng Việt | vie-000 | tai họa |
tiếng Việt | vie-000 | điều hại |
tiếng Việt | vie-000 | điều thiệt hại |
tiếng Việt | vie-000 | điều tổn thương |