PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự làm tổn thương
Englisheng-000hurt
Englisheng-000outrage
françaisfra-000atteinte
tiếng Việtvie-000sự chạm đến
tiếng Việtvie-000sự gây tổn hại
tiếng Việtvie-000sự làm phương hại
tiếng Việtvie-000sự phạm đến
tiếng Việtvie-000sự xúc phạm
tiếng Việtvie-000điều tổn hại
tiếng Việtvie-000điều tổn thương


PanLex

PanLex-PanLinx