tiếng Việt | vie-000 |
phương pháp mới |
English | eng-000 | innovation |
English | eng-000 | modernism |
tiếng Việt | vie-000 | cái mới |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp hiện đại |
tiếng Việt | vie-000 | quan điểm hiện đại |
tiếng Việt | vie-000 | quan điểm mới |
tiếng Việt | vie-000 | sáng kiến |
tiếng Việt | vie-000 | điều mới đưa vào |