English | eng-000 |
insanitariness |
беларуская | bel-000 | антысанітарыя |
English | eng-000 | insanitary conditions |
français | fra-000 | état antihygiénique |
yn Ghaelg | glv-000 | neuslayntoilid |
русский | rus-000 | антисанитария |
українська | ukr-000 | антисанітарія |
tiếng Việt | vie-000 | sự bẩn thỉu |
tiếng Việt | vie-000 | tính không vệ sinh |