PanLinx

tiếng Việtvie-000
tính chán ngắt
Englisheng-000insipidity
Englisheng-000insipidness
Englisheng-000longsomeness
Englisheng-000ponderosity
Englisheng-000ponderousness
Englisheng-000prosiness
Englisheng-000tediousness
Englisheng-000tedium
tiếng Việtvie-000tính buồn tẻ
tiếng Việtvie-000tính dài dòng
tiếng Việtvie-000tính không sinh động
tiếng Việtvie-000tính nhạt nhẽo
tiếng Việtvie-000tính nặng nề
tiếng Việtvie-000tính thiếu hấp dẫn
tiếng Việtvie-000tính tẻ ngắt
tiếng Việtvie-000tỉnh tẻ


PanLex

PanLex-PanLinx