| tiếng Việt | vie-000 |
| sự thanh tra | |
| English | eng-000 | inspection |
| English | eng-000 | inspective |
| English | eng-000 | visitation |
| français | fra-000 | inspection |
| italiano | ita-000 | ispezione |
| tiếng Việt | vie-000 | ban thanh tra |
| tiếng Việt | vie-000 | chức thanh tra |
| tiếng Việt | vie-000 | sở thanh tra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiểm tra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự xem xét kỹ |
