tiếng Việt | vie-000 |
trong ruột |
Universal Networking Language | art-253 | intestinal(icl>adj,com>intestine) |
English | eng-000 | intestinal |
русский | rus-000 | кишечный |
русский | rus-000 | утроба |
tiếng Việt | vie-000 | bên trong |
tiếng Việt | vie-000 | trong lòng |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | usus |