tiếng Việt | vie-000 |
trong lòng |
English | eng-000 | mentally |
русский | rus-000 | внутренне |
русский | rus-000 | утроба |
tiếng Việt | vie-000 | bên trong |
tiếng Việt | vie-000 | nhẩm |
tiếng Việt | vie-000 | thầm |
tiếng Việt | vie-000 | trong nội tâm |
tiếng Việt | vie-000 | trong ruột |
tiếng Việt | vie-000 | trong thâm tâm |
tiếng Việt | vie-000 | trong óc |
tiếng Việt | vie-000 | trong ý nghĩ |