PanLinx

tiếng Việtvie-000
tính không khoan dung
Englisheng-000intolerance
Englisheng-000unforgivingness
bokmålnob-000intoleranse
tiếng Việtvie-000cố chấp
tiếng Việtvie-000hẹp lượng
tiếng Việtvie-000không bao dung
tiếng Việtvie-000không dung thứ
tiếng Việtvie-000sự
tiếng Việtvie-000sự không dung thứ
tiếng Việtvie-000sự không khoan dung
tiếng Việtvie-000tính hay hiềm thù
tiếng Việtvie-000tính không dung thứ


PanLex

PanLex-PanLinx