tiếng Việt | vie-000 |
không khoan dung |
English | eng-000 | intolerant |
English | eng-000 | unforgiving |
français | fra-000 | intolérant |
italiano | ita-000 | impaziente |
italiano | ita-000 | intollerante |
bokmål | nob-000 | intolerant |
tiếng Việt | vie-000 | cố chấp |
tiếng Việt | vie-000 | hay hiềm thù |
tiếng Việt | vie-000 | hẹp lượng<b> |
tiếng Việt | vie-000 | không bao dung |
tiếng Việt | vie-000 | không chịu đựng |
tiếng Việt | vie-000 | không dung thứ |
tiếng Việt | vie-000 | người cố chấp |
tiếng Việt | vie-000 | người không dung thứ |