| tiếng Việt | vie-000 |
| xâm lấn | |
| English | eng-000 | invade |
| English | eng-000 | invasive |
| English | eng-000 | trespass |
| français | fra-000 | empiéter sur |
| italiano | ita-000 | sconfinare |
| bokmål | nob-000 | invasjon |
| русский | rus-000 | нашествие |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tràn quân vào |
| tiếng Việt | vie-000 | xâm chiếm |
| tiếng Việt | vie-000 | xâm lăng |
| tiếng Việt | vie-000 | xâm lược |
| tiếng Việt | vie-000 | xâm nhập |
| tiếng Việt | vie-000 | xâm nhập trái phép |
| tiếng Việt | vie-000 | xâm phạm |
