| tiếng Việt | vie-000 |
| xâm lăng | |
| English | eng-000 | aggressive |
| français | fra-000 | conquérant |
| français | fra-000 | envahir |
| français | fra-000 | envahisseur |
| bokmål | nob-000 | invasjon |
| русский | rus-000 | агрессивный |
| русский | rus-000 | агрессия |
| русский | rus-000 | вторгаться |
| русский | rus-000 | вторжение |
| русский | rus-000 | завоевание |
| русский | rus-000 | завоевательный |
| русский | rus-000 | завоевывать |
| русский | rus-000 | нашествие |
| tiếng Việt | vie-000 | chinh phục |
| tiếng Việt | vie-000 | chiếm đoạt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tràn quân vào |
| tiếng Việt | vie-000 | tràn vào |
| tiếng Việt | vie-000 | tấn công |
| tiếng Việt | vie-000 | xâm chiếm |
| tiếng Việt | vie-000 | xâm lược |
| tiếng Việt | vie-000 | xâm lấn |
| tiếng Việt | vie-000 | xâm nhập |
| tiếng Việt | vie-000 | xông vào |
| tiếng Việt | vie-000 | đột nhập |
| 𡨸儒 | vie-001 | 侵陵 |
