tiếng Việt | vie-000 |
cái ngược lại |
English | eng-000 | inverse |
français | fra-000 | contraire |
français | fra-000 | contre-pied |
français | fra-000 | inverse |
français | fra-000 | rebours |
tiếng Việt | vie-000 | cái trái lại |
tiếng Việt | vie-000 | nghịch đảo |
tiếng Việt | vie-000 | điều ngược lại |
tiếng Việt | vie-000 | điều trái lại |