tiếng Việt | vie-000 |
không đúng quy cách |
English | eng-000 | irregular |
русский | rus-000 | некондиционный |
русский | rus-000 | нестандартный |
tiếng Việt | vie-000 | không chính quy |
tiếng Việt | vie-000 | không theo quy luật |
tiếng Việt | vie-000 | không tiêu chuẩn hóa |
tiếng Việt | vie-000 | không đúng lễ giáo |