| English | eng-000 |
| jesuitic | |
| Universal Networking Language | art-253 | jesuitic(icl>adj,equ>jesuitical,com>jesuit) |
| français | fra-000 | jésuitique |
| русский | rus-000 | иезуитский |
| tiếng Việt | vie-000 | dòng Tên |
| tiếng Việt | vie-000 | giả nhân giả nghĩa |
| tiếng Việt | vie-000 | giảo quyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | hay mưu đồ |
| tiếng Việt | vie-000 | đạo đức giả |
