tiếng Việt | vie-000 |
múa rối |
English | eng-000 | art of puppet-showing |
English | eng-000 | juggle |
English | eng-000 | marionnette-show |
English | eng-000 | puppet-play |
English | eng-000 | puppetry |
français | fra-000 | marionnettes |
bokmål | nob-000 | akrobat |
tiếng Việt | vie-000 | leo dây |
tiếng Việt | vie-000 | người nhào lộn |
tiếng Việt | vie-000 | tung hứng |