tiếng Việt | vie-000 |
làm choáng người |
English | eng-000 | kill |
English | eng-000 | killing |
English | eng-000 | killingly |
English | eng-000 | knock |
English | eng-000 | stagger |
English | eng-000 | staggering |
français | fra-000 | foudroyant |
français | fra-000 | éblouir |
tiếng Việt | vie-000 | làm cười vỡ bụng |
tiếng Việt | vie-000 | làm loạng choạng |
tiếng Việt | vie-000 | làm lảo đảo |
tiếng Việt | vie-000 | làm phục lăn |
tiếng Việt | vie-000 | làm thích mê |
tiếng Việt | vie-000 | làm thích mê đi |
tiếng Việt | vie-000 | như sét đánh |