| tiếng Việt | vie-000 |
| làm cười vỡ bụng | |
| English | eng-000 | kill |
| English | eng-000 | killing |
| English | eng-000 | killingly |
| English | eng-000 | side-slitting |
| tiếng Việt | vie-000 | làm choáng người |
| tiếng Việt | vie-000 | làm phục lăn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm thích mê |
| tiếng Việt | vie-000 | làm thích mê đi |
