tiếng Việt | vie-000 |
thùng gỗ |
English | eng-000 | kit |
English | eng-000 | wood |
français | fra-000 | baille |
français | fra-000 | comporte |
français | fra-000 | seille |
français | fra-000 | tonnellerie |
русский | rus-000 | кадка |
русский | rus-000 | лохань |
русский | rus-000 | ушат |
tiếng Việt | vie-000 | chậu gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | máng gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | xô gỗ |