tiếng Việt | vie-000 |
đồ lề |
English | eng-000 | kit |
français | fra-000 | bazar |
русский | rus-000 | обзаведение |
русский | rus-000 | принадлежность |
русский | rus-000 | припасы |
русский | rus-000 | снасть |
русский | rus-000 | утварь |
русский | rus-000 | хозяйство |
tiếng Việt | vie-000 | bộ đồ |
tiếng Việt | vie-000 | công cụ |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ |
tiếng Việt | vie-000 | hành lý |
tiếng Việt | vie-000 | trang bị |
tiếng Việt | vie-000 | tài sản |
tiếng Việt | vie-000 | vật dụng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dùng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đạc |
tiếng Việt | vie-000 | đồ đạc quần áo |