PanLinx
tiếng Việt
vie-000
thắt nơ
English
eng-000
knot
bokmål
nob-000
snøre
tiếng Việt
vie-000
buộc chặt bằng nút
tiếng Việt
vie-000
cột nơ
tiếng Việt
vie-000
thắt gút
tiếng Việt
vie-000
thắt nút
PanLex