PanLinx

tiếng Việtvie-000
thắt nút
Englisheng-000kink
Englisheng-000knot
Englisheng-000ravel
françaisfra-000faire un noeud
françaisfra-000nouer
italianoita-000annodare
tiếng Việtvie-000buộc chặt bằng nút
tiếng Việtvie-000làm rối
tiếng Việtvie-000thắt
tiếng Việtvie-000thắt nơ
tiếng Việtvie-000xoắn lại


PanLex

PanLex-PanLinx