English | eng-000 |
lacunal |
普通话 | cmn-000 | 有孔的 |
國語 | cmn-001 | 有孔的 |
ગુજરાતી | guj-000 | ખાડાવાળું |
ગુજરાતી | guj-000 | ખાડો |
ગુજરાતી | guj-000 | છૂટ–છાટવાળું |
ગુજરાતી | guj-000 | પોલું |
ગુજરાતી | guj-000 | શૂન્યતાયુક્ત |
ગુજરાતી | guj-000 | સંધિયુક્ત |
русский | rus-000 | лакунарный |
tiếng Việt | vie-000 | có kẽ hở |
tiếng Việt | vie-000 | có lỗ hổng |
tiếng Việt | vie-000 | có lỗ khuyết |
tiếng Việt | vie-000 | có thiếu sót |